Ống Thép Đen Vinapipe
- Model: N/A
Điện nước Thịnh Thành – Chuyên cung cấp các sản phẩm Ống Thép Đen Vinapipe. Cam kết sản phẩm chính hãng, vận chuyển tận chân công trình.
KHÁI NIỆM SẢN PHẨM ỐNG THÉP
Ống Thép Đen Vinapipe là sản phẩm của Công ty TNHH ống Thép Việt Nam – VINAPIPE. Ống thép được sản xuất chuyên nghiệp và hàng đầu trong lĩnh vực ống thép của Việt Nam. Vốn là thương hiệu lâu đời, đến nay sản phẩm của Công ty đã cung cấp cho nhiều công trình lớn, được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá rất cao.
Ống thép của Vinapipe không chỉ được sử dụng trong nước mà còn đạt tiêu chuẩn để xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ, Đông Nam Á. Với dây chuyền công nghệ nhập khẩu từ Hàn Quốc, Đài Loan… mỗi sản phẩm trước khi ra ngoài thị trường đều được kiểm duyệt chặt chẽ để đảm bảo chất lượng.
Các sản phẩm ống thép do Vinapipe sản xuất đang được áp dụng theo tiêu chuẩn Anh quốc BS 1387:1985 với ống tròn đen và mạ kẽm; tiêu chuẩn Hàn Quốc KSD 3568:1986 với ống thép hộp cạnh vuông và chữ nhật.
BÁO GIÁ Ống Thép Đen Vinapipe
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M | Đơn Giá/KG | Thành Tiền/cây 6m |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 21.2
(Ống DN 15)
|
0.7 | 2.12 | 18,500 | 39,22 |
0.8 | 2.41 | 18,500 | 44,585 | |
0.9 | 2.7 | 18,500 | 49,95 | |
1 | 2.99 | 18,500 | 55,315 | |
1.1 | 3.27 | 18,500 | 60,495 | |
1.2 | 3.55 | 18,500 | 65,675 | |
1.4 | 4.1 | 18,500 | 75,85 | |
1.5 | 4.37 | 18,500 | 80,845 | |
1.8 | 5.17 | 18,500 | 95,645 | |
2 | 5.68 | 16,500 | 93,72 | |
2.3 | 6.43 | 16,500 | 106,095 | |
2.5 | 6.92 | 16,500 | 114,18 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 26.65
(Ống DN 20)
|
0.8 | 3.06 | 18,500 | 56,61 |
0.9 | 3.43 | 18,500 | 63,455 | |
1 | 3.8 | 18,500 | 70,3 | |
1.1 | 4.16 | 18,500 | 76,96 | |
1.2 | 4.52 | 18,500 | 83,62 | |
1.4 | 5.23 | 18,500 | 96,755 | |
1.5 | 5.58 | 18,500 | 103,23 | |
1.8 | 6.62 | 18,500 | 122,47 | |
2 | 7.29 | 16,500 | 120,285 | |
2.3 | 8.29 | 16,500 | 136,785 | |
2.5 | 8.93 | 16,500 | 147,345 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 33.5
(Ống DN 25)
|
1 | 4.81 | 18,500 | 88,985 |
1.1 | 5.27 | 18,500 | 97,495 | |
1.2 | 5.74 | 18,500 | 106,19 | |
1.4 | 6.65 | 18,500 | 123,025 | |
1.5 | 7.1 | 18,500 | 131,35 | |
1.8 | 8.44 | 18,500 | 156,14 | |
2 | 9.32 | 18,500 | 172,42 | |
2.3 | 10.62 | 18,500 | 196,47 | |
2.5 | 11.47 | 16,500 | 189,255 | |
2.8 | 12.72 | 16,500 | 209,88 | |
3 | 13.54 | 16,500 | 223,41 | |
3.2 | 14.35 | 16,500 | 236,775 | |
3.5 | 15.54 | 16,500 | 256,41 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 42.2
(Ống DN 32)
|
1.1 | 6.69 | 18,500 | 123,765 |
1.2 | 7.28 | 18,500 | 134,68 | |
1.4 | 8.45 | 18,500 | 156,325 | |
1.5 | 9.03 | 18,500 | 167,055 | |
1.8 | 10.76 | 18,500 | 199,06 | |
2 | 11.9 | 16,500 | 196,35 | |
2.3 | 13.58 | 16,500 | 224,07 | |
2.5 | 14.69 | 16,500 | 242,385 | |
2.8 | 16.32 | 16,500 | 269,28 | |
3 | 17.4 | 16,500 | 287,1 | |
3.2 | 18.47 | 16,500 | 304,755 | |
3.5 | 20.04 | 16,500 | 330,66 | |
3.8 | 21.59 | 16,500 | 356,235 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 48.1
(Ống DN 40)
|
1.2 | 8.33 | 18,500 | 154,105 |
1.4 | 9.67 | 18,500 | 178,895 | |
1.5 | 10.34 | 18,500 | 191,29 | |
1.8 | 12.33 | 18,500 | 203,445 | |
2 | 13.64 | 16,500 | 225,06 | |
2.3 | 15.59 | 16,500 | 257,235 | |
2.5 | 16.87 | 16,500 | 278,355 | |
2.8 | 18.77 | 16,500 | 309,705 | |
3 | 20.02 | 16,500 | 330,33 | |
3.2 | 21.26 | 16,500 | 350,79 | |
3.5 | 23.1 | 16,500 | 381,15 | |
3.8 | 24.91 | 16,500 | 411,015 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 59.9
(Ống DN 50)
|
1.4 | 12.12 | 18,500 | 224,22 |
1.5 | 12.96 | 18,500 | 239,76 | |
1.8 | 15.47 | 18,500 | 286,195 | |
2 | 17.13 | 16,500 | 282,645 | |
2.3 | 19.6 | 16,500 | 323,4 | |
2.5 | 21.23 | 16,500 | 350,295 | |
2.8 | 23.66 | 16,500 | 390,39 | |
3 | 25.26 | 16,500 | 416,79 | |
3.2 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
3.5 | 29.21 | 16,500 | 481,965 | |
3.8 | 31.54 | 16,500 | 520,41 | |
4 | 33.09 | 16,500 | 545,985 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 75.6
(Ống DN 65)
|
1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
1.8 | 19.66 | 16,500 | 324,39 | |
2 | 21.78 | 16,500 | 359,37 | |
2.3 | 24.95 | 16,500 | 411,675 | |
2.5 | 27.04 | 16,500 | 446,16 | |
2.8 | 30.16 | 16,500 | 497,64 | |
3 | 32.23 | 16,500 | 531,795 | |
3.2 | 34.28 | 16,500 | 565,62 | |
3.5 | 37.34 | 16,500 | 616,11 | |
3.8 | 40.37 | 16,500 | 666,105 | |
4 | 42.38 | 16,500 | 699,27 | |
4.3 | 45.37 | 16,500 | 748,605 | |
4.5 | 47.34 | 16,500 | 781,11 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 88.3
(Ống DN 80)
|
1.5 | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
1.8 | 23.04 | 16,500 | 380,16 | |
2 | 25.54 | 16,500 | 421,41 | |
2.3 | 29.27 | 16,500 | 482,955 | |
2.5 | 31.74 | 16,500 | 523,71 | |
2.8 | 35.42 | 16,500 | 584,43 | |
3 | 37.87 | 16,500 | 624,855 | |
3.2 | 40.3 | 16,500 | 664,95 | |
3.5 | 43.92 | 16,500 | 724,68 | |
3.8 | 47.51 | 16,500 | 783,915 | |
4 | 49.9 | 16,500 | 823,35 | |
4.3 | 53.45 | 16,500 | 881,925 | |
4.5 | 55.8 | 16,500 | 920,7 | |
5 | 61.63 | 16,500 | 1016,895 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 113.5
(Ống DN 100)
|
1.8 | 29.75 | 18,500 | 550,375 |
2 | 33 | 16,500 | 544,5 | |
2.3 | 37.84 | 16,500 | 624,36 | |
2.5 | 41.06 | 16,500 | 677,49 | |
2.8 | 45.86 | 16,500 | 756,69 | |
3 | 49.05 | 16,500 | 809,325 | |
3.2 | 52.23 | 16,500 | 861,795 | |
3.5 | 56.97 | 16,500 | 940,005 | |
3.8 | 61.68 | 16,500 | 1017,72 | |
4 | 64.81 | 16,500 | 1069,365 | |
4.3 | 69.48 | 16,500 | 1146,42 | |
4.5 | 72.58 | 16,500 | 1197,57 | |
5 | 80.27 | 16,500 | 1324,455 | |
6 | 95.44 | 16,500 | 1574,76 |
———————–
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ XÂY LẮP THỊNH THÀNH
Chuyên cung cấp vật tư điện nước cho các công trình xây dựng, dự án lớn nhỏ trên toàn quốc
Địa chỉ: VPGD: Cụm Công Nghiệp, Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội.
Website: diennuocthinhthanh.vn
Email: thinhthanh09.jsc@gmail.com